meteor trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteor trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteor trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteor trail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meteor trail

    * kỹ thuật

    thiên thạch

    vẩn thạch