meteororesistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meteororesistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteororesistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteororesistant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meteororesistant

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng thời tiết