meteorology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meteorology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meteorology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meteorology.
Từ điển Anh Việt
meteorology
/,mi:tjə'rɔlədʤi/
* danh từ
khí tượng học
meteorology
vlđc. khí tượng học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meteorology
* kỹ thuật
khí tượng học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meteorology
predicting what the weather will be
Synonyms: weather forecasting
the earth science dealing with phenomena of the atmosphere (especially weather)