weather forecasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather forecasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather forecasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather forecasting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather forecasting

    Similar:

    meteorology: predicting what the weather will be

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).