weathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathering.

Từ điển Anh Việt

  • weathering

    /'weθəriɳ/

    * danh từ

    thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương

    sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa

    (địa lý,địa chất) sự phong hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weathering

    * kỹ thuật

    sự phong hóa

    xây dựng:

    hiện tượng phong hóa

    tác động phong hóa

    hóa học & vật liệu:

    vỏ phong hóa