weathering factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weathering factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathering factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathering factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weathering factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    yếu tố phong hóa