weathering deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weathering deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathering deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathering deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weathering deposit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khóang sàng phong hóa

    trầm tích phong hóa