weathering correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weathering correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathering correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathering correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weathering correction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hiệu chỉnh theo thời tiết