weathervane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weathervane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathervane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathervane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weathervane
mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind
Synonyms: weather vane, vane, wind vane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).