vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vane.

Từ điển Anh Việt

  • vane

    /vein/

    * danh từ

    chong chóng gió (để xem chiều gió)

    cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)

    cánh đuôi (bom)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vane

    * kỹ thuật

    dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)

    gàu

    gàu xúc

    gờ

    lá cánh quạt

    lá tĩnh (động cơ tuabin)

    mốc trắc địa mỏ

    mũi tên gió

    phiến

    vấu

    cơ khí & công trình:

    cánh quạt chong chóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vane

    a fin attached to the tail of an arrow, bomb or missile in order to stabilize or guide it

    the flattened weblike part of a feather consisting of a series of barbs on either side of the shaft

    Synonyms: web

    Similar:

    weathervane: mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind

    Synonyms: weather vane, wind vane

    blade: flat surface that rotates and pushes against air or water