blade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blade.

Từ điển Anh Việt

  • blade

    /bleid/

    * danh từ

    lưỡi (dao, kiếm)

    a razor blade: lưỡi dao cạo

    lá (cỏ, lúa)

    mái (chèo); cánh (chong chóng...)

    thanh kiếm

    xương dẹt ((cũng) blade bone)

    (thực vật học) phiến (lá)

    (thông tục) gã, anh chàng, thằng

    a ơolly old blade: một anh chàng vui nhộn

    a cunning blade: một thằng láu cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blade

    especially a leaf of grass or the broad portion of a leaf as distinct from the petiole

    Synonyms: leaf blade

    a dashing young man

    gay young blades bragged of their amorous adventures

    something long and thin resembling a blade of grass

    a blade of lint on his suit

    a cut of beef from the shoulder blade

    a broad flat body part (as of the shoulder or tongue)

    the part of the skate that slides on the ice

    flat surface that rotates and pushes against air or water

    Synonyms: vane

    the flat part of a tool or weapon that (usually) has a cutting edge

    Similar:

    sword: a cutting or thrusting weapon that has a long metal blade and a hilt with a hand guard

    Synonyms: brand, steel