blades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blades.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blades

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ cánh

    bộ lá cánh (tuabin)

    bộ lá động

    xây dựng:

    bộ cánh khuấy

    bộ đũa khuấy