blade stall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blade stall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blade stall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blade stall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blade stall
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)