bladed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bladed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bladed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bladed.

Từ điển Anh Việt

  • bladed

    xem blade

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bladed

    bearing or characterized by a blade or sword; often used in combination

    he fought on, broken-bladed but unbowed

    having a blade or blades; often used in combination

    a single-bladed leaf

    narrow-bladed grass

    composed of thin flat plates resembling a knife blade

    bladed arsenopyrite