wind vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wind vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind vane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wind vane
* kỹ thuật
cờ chỉ hướng gió
mũi tên gió
đo lường & điều khiển:
mũi tên chỉ hướng gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wind vane
Similar:
weathervane: mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind
Synonyms: weather vane, vane
Từ liên quan
- wind
- windy
- winded
- winder
- window
- windup
- wind up
- wind-up
- windage
- windaus
- windbag
- windigo
- windily
- winding
- windows
- windrow
- windsor
- windway
- wind box
- wind egg
- wind gap
- wind off
- wind tee
- wind tie
- wind way
- wind-egg
- wind-gun
- wind-row
- windbill
- windburn
- windfall
- windhoek
- windlass
- windless
- windmill
- windpipe
- windsock
- windsurf
- windward
- wind bace
- wind beam
- wind bell
- wind bent
- wind cone
- wind data
- wind drum
- wind eddy
- wind farm
- wind gage
- wind harp