wind vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wind vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind vane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wind vane

    * kỹ thuật

    cờ chỉ hướng gió

    mũi tên gió

    đo lường & điều khiển:

    mũi tên chỉ hướng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wind vane

    Similar:

    weathervane: mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind

    Synonyms: weather vane, vane