vane churn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vane churn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vane churn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vane churn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vane churn
* kinh tế
máy làm bơ có cánh khuấy
Từ liên quan
- vane
- vaned
- vanern
- vanessa
- vanellus
- vane pump
- vane-test
- vane churn
- vane meter
- vane relay
- vane wheel
- vane blower
- vaned outlet
- vanessa bell
- vane impeller
- vane oil pump
- vane velocity
- vane wattmeter
- vane anemometer
- vane attenuator
- vane-type anode
- vane-type relay
- vanessa stephen
- vane water meter
- vanessa atalanta
- vane-in-rotor pump
- vane wheel impeller
- vane-in-stator pump
- vane-type instrument
- vanessa virginiensis