vanessa stephen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanessa stephen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanessa stephen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanessa stephen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanessa stephen

    Similar:

    bell: English painter; sister of Virginia Woolf; prominent member of the Bloomsbury Group (1879-1961)

    Synonyms: Vanessa Bell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).