bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell.

Từ điển Anh Việt

  • bell

    /bel/

    * danh từ

    cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)

    tiếng chuông

    (thực vật học) tràng hoa

    (địa lý,địa chất) thể vòm

    to bear the bell

    giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu

    to bear (carry) away the bell

    chiếm giải nhất trong cuộc thi

    to lose the bell

    thất bại trong cuộc thi

    to ring the bell

    rung chuông

    (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt

    to ring one's own bell

    tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình

    * ngoại động từ

    buộc chuông vào, treo chuông vào

    to bell the cat

    đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng

    * danh từ

    tiếng kêu động đực (hươu nai)

    * nội động từ

    kêu, rống (hươu nai động đực)

  • bell

    (Tech) chuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bell

    * kinh tế

    tiếng chuông

    * kỹ thuật

    cái chuông

    cupôn

    miệng

    miệng loe

    ống mềm

    tiếng chuông

    vòm

    xây dựng:

    chuông

    đầu cột côrin

    miệng chuông

    hóa học & vật liệu:

    côn nắp

    đánh chuông

    vật lý:

    côn nạp liệu

    nón nạp liệu

    cơ khí & công trình:

    thể vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bell

    a hollow device made of metal that makes a ringing sound when struck

    the sound of a bell being struck

    saved by the bell

    she heard the distant toll of church bells

    Synonyms: toll

    (nautical) each of the eight half-hour units of nautical time signaled by strokes of a ship's bell; eight bells signals 4:00, 8:00, or 12:00 o'clock, either a.m. or p.m.

    Synonyms: ship's bell

    the shape of a bell

    Synonyms: bell shape, campana

    a phonetician and father of Alexander Graham Bell (1819-1905)

    Synonyms: Melville Bell, Alexander Melville Bell

    English painter; sister of Virginia Woolf; prominent member of the Bloomsbury Group (1879-1961)

    Synonyms: Vanessa Bell, Vanessa Stephen

    United States inventor (born in Scotland) of the telephone (1847-1922)

    Synonyms: Alexander Bell, Alexander Graham Bell

    the flared opening of a tubular device

    attach a bell to

    bell cows

    Similar:

    doorbell: a push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed

    Synonyms: buzzer

    chime: a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer; used as an orchestral instrument

    Synonyms: gong