toll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
toll
/toul/
* danh từ
thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
to take toll of
(nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
roat toll
số người bị tai nạn xe cộ
* nội động từ
thu thuế (cầu, đường, chợ...)
nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
* danh từ
sự rung chuông
tiếng chuông rung
* ngoại động từ
rung, đánh, gõ (chuông...)
to toll the bell: rung chuông
rung, điểm (chuông đồng hồ...)
the clock tolled midnight: đồng hồ điểm 12 giờ đêm
rung chuông báo
to toll someone's death: rung chuông báo tử người nào
* nội động từ
rung, điểm (chuông đồng hồ...)
toll
(toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toll
* kinh tế
lệ phí
phí chuyển hàng
phí điện thoại đường dài
phí thông hành
phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)
số người thương vong (trong tai nạn)
sự mất mát, thiệt hại
thông lưu (cầu đường...)
thuế dựng sạp
thuế hoa chi
thuế quá cảnh
* kỹ thuật
đánh
xây dựng:
gõ (chuông)
ô tô:
lệ phí cầu, đường
toán & tin:
thuế cầu
thuế đường
hóa học & vật liệu:
thuế lưu thông
thuế qua cầu
thuế qua đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toll
a fee levied for the use of roads or bridges (used for maintenance)
ring slowly
For whom the bell tolls
charge a fee for using
Toll the bridges into New York City
Similar:
price: value measured by what must be given or done or undergone to obtain something
the cost in human life was enormous
the price of success is hard work
what price glory?
Synonyms: cost
bell: the sound of a bell being struck
saved by the bell
she heard the distant toll of church bells
- toll
- tolly
- toller
- tollon
- tollbar
- tollman
- toll-bar
- tollable
- tollgate
- toll area
- toll call
- toll line
- toll road
- toll-free
- toll-gate
- tollbooth
- tollhouse
- toll agent
- toll booth
- toll cable
- toll clamp
- toll plaza
- toll taker
- toll-booth
- toll-house
- tollkeeper
- toll bridge
- toll center
- toll number
- toll office
- toll prefix
- toll switch
- toll tunnel
- toll-bridge
- toll-keeper
- toll station
- toll sticker
- tollgatherer
- toll exchange
- toll offering
- toll collector
- toll-free call
- toll point (tp)
- toll-free bridge
- toll-free number
- toll house cookie
- toll revenue bond
- toll-free highway
- toll super highway
- toll dialing office