toll-keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toll-keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toll-keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toll-keeper.
Từ điển Anh Việt
toll-keeper
/'toul,ki:pə/
* danh từ
người thu thuế (ở cửa thu thuế)