toll revenue bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toll revenue bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toll revenue bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toll revenue bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toll revenue bond
* kinh tế
trái phiếu doanh thu phí giao thông
trái phiếu thu nhập lệ phí
Từ liên quan
- toll
- tolly
- toller
- tollon
- tollbar
- tollman
- toll-bar
- tollable
- tollgate
- toll area
- toll call
- toll line
- toll road
- toll-free
- toll-gate
- tollbooth
- tollhouse
- toll agent
- toll booth
- toll cable
- toll clamp
- toll plaza
- toll taker
- toll-booth
- toll-house
- tollkeeper
- toll bridge
- toll center
- toll number
- toll office
- toll prefix
- toll switch
- toll tunnel
- toll-bridge
- toll-keeper
- toll station
- toll sticker
- tollgatherer
- toll exchange
- toll offering
- toll collector
- toll-free call
- toll point (tp)
- toll-free bridge
- toll-free number
- toll house cookie
- toll revenue bond
- toll-free highway
- toll super highway
- toll dialing office