toll bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toll bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toll bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toll bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toll bridge

    * kinh tế

    cầu có thuế thông lưu

    cầu thu phí

    * kỹ thuật

    cầu thu lệ phí

    hóa học & vật liệu:

    cầu cho thuê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toll bridge

    a bridge where toll is charged for crossing