toller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toller.

Từ điển Anh Việt

  • toller

    * danh từ

    người kéo chuông

    cái chuông

    (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet