toller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toller.
Từ điển Anh Việt
toller
* danh từ
người kéo chuông
cái chuông
(hiếm) người thu thuế quan (lệ phí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toller
a person who rings church bells (as for summoning the congregation)
Synonyms: bell ringer, ringer
Similar:
tollkeeper: someone employed to collect tolls
Synonyms: tollman, tollgatherer, toll collector, toll taker, toll agent