tollman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tollman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tollman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tollman.
Từ điển Anh Việt
tollman
/'toulmən/
* danh từ
người thu thuế (cầu, đường, chợ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tollman
Similar:
tollkeeper: someone employed to collect tolls
Synonyms: tollgatherer, toll collector, toll taker, toll agent, toller