tollable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tollable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tollable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tollable.
Từ điển Anh Việt
tollable
/'touləbl/
* tính từ
phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tollable
* kinh tế
phải nộp thuế thông lưu, phí thông hành