toll call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toll call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toll call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toll call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toll call
* kinh tế
sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc điện đàm liên tỉnh
cuộc gọi qua trung chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toll call
a long-distance telephone call at charges above a local rate
Từ liên quan
- toll
- tolly
- toller
- tollon
- tollbar
- tollman
- toll-bar
- tollable
- tollgate
- toll area
- toll call
- toll line
- toll road
- toll-free
- toll-gate
- tollbooth
- tollhouse
- toll agent
- toll booth
- toll cable
- toll clamp
- toll plaza
- toll taker
- toll-booth
- toll-house
- tollkeeper
- toll bridge
- toll center
- toll number
- toll office
- toll prefix
- toll switch
- toll tunnel
- toll-bridge
- toll-keeper
- toll station
- toll sticker
- tollgatherer
- toll exchange
- toll offering
- toll collector
- toll-free call
- toll point (tp)
- toll-free bridge
- toll-free number
- toll house cookie
- toll revenue bond
- toll-free highway
- toll super highway
- toll dialing office