toll-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toll-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toll-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toll-free.
Từ điển Anh Việt
toll-free
* tính từ
(được) miễn thuế
không phải trả tiền; không mất tiền; cho không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toll-free
having no toll levied for its use
a toll-free road
a toll-free telephone number