tollgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tollgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tollgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tollgate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tollgate

    a gate or bar across a toll bridge or toll road which is lifted when the toll is paid

    Synonyms: tollbar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).