alexander melville bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alexander melville bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexander melville bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexander melville bell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alexander melville bell

    Similar:

    bell: a phonetician and father of Alexander Graham Bell (1819-1905)

    Synonyms: Melville Bell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).