alexander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alexander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alexander
European herb somewhat resembling celery widely naturalized in Britain coastal regions and often cultivated as a potherb
Synonyms: Alexanders, black lovage, horse parsley, Smyrnium olusatrum
king of Macedon; conqueror of Greece and Egypt and Persia; founder of Alexandria (356-323 BC)
Synonyms: Alexander the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alexander
- alexanders
- alexander i
- alexander ii
- alexander vi
- alexander iii
- alexander bell
- alexander pope
- alexander calder
- alexander wilson
- alexander fleming
- alexander pushkin
- alexander selkirk
- alexander hamilton
- alexander selcraig
- alexander the great
- alexander woollcott
- alexanderson antenna
- alexander archipelago
- alexander graham bell
- alexander melville bell
- alexander the liberator
- alexander alexandrovich blok
- alexander isayevich solzhenitsyn