alexander i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alexander i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexander i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexander i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alexander i
the czar of Russia whose plans to liberalize the government of Russia were unrealized because of the wars with Napoleon (1777-1825)
Synonyms: Czar Alexander I, Aleksandr Pavlovich
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alexander
- alexanders
- alexander i
- alexander ii
- alexander vi
- alexander iii
- alexander bell
- alexander pope
- alexander calder
- alexander wilson
- alexander fleming
- alexander pushkin
- alexander selkirk
- alexander hamilton
- alexander selcraig
- alexander the great
- alexander woollcott
- alexanderson antenna
- alexander archipelago
- alexander graham bell
- alexander melville bell
- alexander the liberator
- alexander alexandrovich blok
- alexander isayevich solzhenitsyn