alexander bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alexander bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexander bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexander bell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alexander bell
Similar:
bell: United States inventor (born in Scotland) of the telephone (1847-1922)
Synonyms: Alexander Graham Bell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alexander
- alexanders
- alexander i
- alexander ii
- alexander vi
- alexander iii
- alexander bell
- alexander pope
- alexander calder
- alexander wilson
- alexander fleming
- alexander pushkin
- alexander selkirk
- alexander hamilton
- alexander selcraig
- alexander the great
- alexander woollcott
- alexanderson antenna
- alexander archipelago
- alexander graham bell
- alexander melville bell
- alexander the liberator
- alexander alexandrovich blok
- alexander isayevich solzhenitsyn