gong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gong.
Từ điển Anh Việt
gong
/gɔɳ/
* danh từ
cái cồng, cái chiêng
chuông đĩa
(từ lóng) huy chương, mề đay
* ngoại động từ
đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)