gong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gong.

Từ điển Anh Việt

  • gong

    /gɔɳ/

    * danh từ

    cái cồng, cái chiêng

    chuông đĩa

    (từ lóng) huy chương, mề đay

    * ngoại động từ

    đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gong

    a percussion instrument consisting of a metal plate that is struck with a softheaded drumstick

    Synonyms: tam-tam

    sound a gong

    Similar:

    chime: a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer; used as an orchestral instrument

    Synonyms: bell