gongora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gongora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gongora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gongora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gongora
a Spanish poet whose work was characterized by an affected elegance of style (1561-1627)
Synonyms: Luis de Gongora y Argote
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).