bell cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell cap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bell cap
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chụp hình chuông
xây dựng:
đầu cột hình chuông
hóa học & vật liệu:
nắp loe (tinh lọc dầu)
vòm mũ
Từ liên quan
- bell
- belle
- belly
- belled
- bellis
- belloc
- bellow
- bellboy
- bellhop
- bellied
- belling
- bellini
- bellite
- bellman
- bellows
- bell cap
- bell cot
- bell end
- bell jar
- bell pit
- bell-boy
- bell-cap
- bell-hop
- bellbird
- bellower
- bellpull
- bellwort
- belly-up
- bellyful
- bellying
- bell arch
- bell book
- bell buoy
- bell call
- bell code
- bell cone
- bell cote
- bell deck
- bell hole
- bell kiln
- bell push
- bell roof
- bell seat
- bell tent
- bell toad
- bell wire
- bell-bouy
- bell-buoy
- bell-pull
- bell-push