buzzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buzzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buzzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buzzer.
Từ điển Anh Việt
buzzer
/'bʌzə/
* danh từ
còi (nhà máy...)
(điện học) máy con ve
(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc
buzzer
(Tech) máy con ve