vane water meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vane water meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vane water meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vane water meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vane water meter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tơ nước kiểu cánh quạt