weatherproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weatherproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weatherproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weatherproof.

Từ điển Anh Việt

  • weatherproof

    * tính từ

    có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weatherproof

    * kỹ thuật

    chịu được (tác động) khí quyển

    chịu được thời tiết

    chịu mưa nắng

    xây dựng:

    bền khí quyển

    hóa học & vật liệu:

    chịu thời tiết (mưa, gió...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weatherproof

    make resistant to bad weather

    able to withstand exposure to weather without damage

    weatherproof electric wiring

    a weatherproof coat