weathered ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weathered ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathered ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathered ore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weathered ore

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng biến chất