weathered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weathered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weathered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weathered.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weathered
* kỹ thuật
bị phong hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weathered
Similar:
weather: face and withstand with courage
She braved the elements
Synonyms: endure, brave, brave out
weather: cause to slope
weather: sail to the windward of
weather: change under the action or influence of the weather
A weathered old hut
weather-beaten: worn by exposure to the weather
a house of weathered shingles
Synonyms: weatherworn