weather-beaten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weather-beaten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-beaten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-beaten.
Từ điển Anh Việt
weather-beaten
/'weðə,bi:tn/
* tính từ
lộng gió (bờ biển)
sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)
hỏng nát vì mưa gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weather-beaten
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giạt vào bờ bởi thời tiết
không chịu được thời tiết (hư hỏng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weather-beaten
tanned and coarsened from being outdoors
a weather-beaten face
worn by exposure to the weather
a house of weathered shingles
Synonyms: weatherworn, weathered