weatherworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weatherworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weatherworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weatherworn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weatherworn
Similar:
weather-beaten: worn by exposure to the weather
a house of weathered shingles
Synonyms: weathered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).