brave out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brave out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brave out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brave out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brave out

    Similar:

    weather: face and withstand with courage

    She braved the elements

    Synonyms: endure, brave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).