bravery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bravery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bravery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bravery.

Từ điển Anh Việt

  • bravery

    /'breivəri/

    * danh từ

    tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm

    sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bravery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bạo dạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet