fearlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fearlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fearlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fearlessness.

Từ điển Anh Việt

  • fearlessness

    /'fiəlisnis/

    * danh từ

    tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet