cowardice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cowardice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cowardice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cowardice.

Từ điển Anh Việt

  • cowardice

    /'kauədis/

    * danh từ

    tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát

    moral cowardice

    tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet