weather ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weather ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weather ship
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu (quan sát) thời tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weather ship
an oceangoing vessel equipped to make meteorological observations
Từ liên quan
- weather
- weatherd
- weathered
- weatherly
- weathering
- weatherman
- weather bar
- weather eye
- weather map
- weather-eye
- weather-map
- weathercock
- weathervane
- weatherworn
- weather base
- weather deck
- weather door
- weather helm
- weather ship
- weather side
- weather vane
- weather-gage
- weather-vane
- weather-wise
- weather-worn
- weatherboard
- weatherglass
- weatherproof
- weatherstrip
- weathertight
- weather chart
- weather glass
- weather maker
- weather radar
- weather sheet
- weather strip
- weather tower
- weather-board
- weather-bound
- weather-chart
- weather-gauge
- weather-glass
- weather-proof
- weathered oil
- weathered ore
- weatherliness
- weatherometer
- weather a cape
- weather bureau
- weather report