weather ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather ship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather ship

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tàu (quan sát) thời tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather ship

    an oceangoing vessel equipped to make meteorological observations