weatherly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weatherly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weatherly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weatherly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weatherly

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chịu được gió to

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weatherly

    (of a sailing vessel) making very little leeway when close-hauled