weather radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather radar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather radar

    * kỹ thuật

    rađa dò thời tiết

    rađa khí tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather radar

    radar that is able to detect clouds and precipitation