weather maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather maker

    * kỹ thuật

    máy điều hòa không khí